có mặt
Vietnamese
pron
Definitions
- to be present (at)
Etymology
Com from Vietnamese có (have, l) + Vietnamese mặt (face).
Origin
Vietnamese
mặt
Gloss
face
Concept
Semantic Field
The body
Ontological Category
Person/Thing
Kanji
顔
Emoji
☠️ ☹️ ☺️ ⛑️ 🌚 🌛 🌜️ 🌝 🌞 🌬️ 🐭 🐮 🐯 🐰 🐱 🐲 🐳 🐴 🐵 🐶 🐷 🐸 🐹 🐺 🐻 🐼 🐽 👀 👁️ 👹 👺 👻 👼 👽️ 👾 👿 💀 💁 💆 💆♀️ 💆♂️ 💏 💩 🗣️ 🗿 😀 😁 😂 😃 😄 😅 😆 😇 😈 😉 😊 😋 😌 😍 😎 😏 😐️ 😑 😒 😓 😔 😕 😖 😗 😘 😙 😚 😛 😜 😝 😞 😟 😠 😡 😢 😣 😤 😥 😦 😧 😨 😩 😪 😫 😬 😭 😮 😯 😰 😱 😲 😳 😴 😵 😶 😷 😸 😹 😺 😻 😼 😽 😾 😿 🙀 🙁 🙂 🙃 🙄 🙅 🙆 🙇 🙈 🙉 🙊 🙋 🙍 🙎 🤐 🤑 🤒 🤓 🤔 🤕 🤖 🤗 🤠 🤡 🤢 🤣 🤤 🤥 🤦 🤦♀️ 🤦♂️ 🤧 🤩 🤷 🥸 🦁 🦄 🦊
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Mặt Trời Vietnamese
- có Vietnamese
- có vú Vietnamese
- khỉ mặt chó Vietnamese
- mặt Vietnamese
- mặt nạ Vietnamese
- mặt tiền Vietnamese
- sắc mặt Vietnamese
- thú có túi Vietnamese
- tích có hướng Vietnamese
- đầu trâu mặt ngựa Vietnamese
- động vật có xương sống Vietnamese
- *kɔːʔ Proto-Vietic
- 𩈘 Middle Vietnamese